|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dần dÃ
| [dần dà ] | | | step by step; little by little; gradually; progressively | | | Dần dà là m quen với công việc mới | | To become gradually familiar with one's new job | | | Dần dà hỠtrở thà nh thân với nhau | | Gradually they became good friends. |
Step by step, gradually Dần dà là m quen với công việc mới To become step by step familiar with one's new job Dần dà hỠtrở thà nh thân với nhau Gradually they became good friends
|
|
|
|